# | Tên ngành/nghề đào tạo trình độ Cao đẳng | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 |
2 | Kế toán | 6340301 |
3 | Quản trị kinh doanh | 6340404 |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6810101 |
5 | Quản lý siêu thị | 6340443 |
6 | Quản lý vận tải và dịch vụ Logistics | 6340439 |
7 | Kinh doanh thương mại | 6340101 |
8 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 |
9 | Công nghệ thông tin | 6480201 |
10 | Quản trị mạng máy tính | 6340102 |
11 | Công nghệ thực phẩm | 6540103 |
12 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 6620302 |
13 | Nuôi trồng thuỷ sản | 6620303 |
14 | Quản lý đất đai | 6850102 |
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6850103 |
16 | Bảo vệ thực vật | 6620116 |
17 | Chăn nuôi-Thú y | 6620120 |
18 | Dịch vụ thú y | 6640201 |
19 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 6510422 |
20 | Tiếng Anh thương mại | 6620216 |
# | Tên ngành/nghề trình độ trung cấp | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng | 5340202 |
2 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |
3 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 5340101 |
4 | Du lịch lữ hành | 5810101 |
5 | Tin học ứng dụng | 5480205 |
6 | Dịch vụ pháp lý | 5380201 |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | 5620302 |
8 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | 5540108 |
9 | Nuôi trồng thuỷ sản | 5620303 |
10 | Bảo vệ thực vật | 5620116 |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 5850103 |
12 | Quản lý đất đai | 5850102 |
13 | Chăn nuôi - Thú y | 5620120 |
14 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 5510422 |
15 | Tiếng anh thương mại | 5220216 |